🌟 가요제 (歌謠祭)

Danh từ  

1. 여러 사람이 가요를 불러 실력을 겨루는 대회.

1. HỘI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Đại hội mà nhiều người đọ sức hát nhạc đại chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학 가요제.
    College song festival.
  • 가요제를 주최하다.
    Host a music festival.
  • 가요제에 나가다.
    Go on a music festival.
  • 가요제에 입상하다.
    Win a prize at a music festival.
  • 가요제에 참가하다.
    Participate in a music festival.
  • 가요제에 출전하다.
    Take part in a music festival.
  • 가요제에서 수상하다.
    Win at a k-pop festival.
  • 지수는 여러 차례 가요제에서 수상을 하며 가수로 데뷔했다.
    Ji-su made her debut as a singer by winning several music awards.
  • 나는 대학 가요제에 나가기 위하여 열심히 노래 연습을 했다.
    I practiced singing hard to go to the college singing festival.
  • 가요제에서는 어떤 곡을 부를 건가요?
    What song are you going to sing at the festival?
    직접 작곡한 곡을 부를 거예요.
    I'm gonna sing a song that i wrote myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가요제 (가요제)

🗣️ 가요제 (歌謠祭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)