🌟 상류 (上流)

☆☆   Danh từ  

1. 흐르는 강이나 냇물의 윗부분.

1. THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강의 상류.
    Upstream of the river.
  • 상류 지역.
    Upper regions.
  • 상류로 올라가다.
    Climb upstream.
  • 상류에서 놀다.
    Play upstream.
  • 상류에서 떠내려오다.
    Drift down from the upper stream.
  • 그 물고기는 대부분 강의 상류에서 잡힌다.
    The fish is mostly caught upstream of the river.
  • 한강 상류의 댐 건설 때문에 주변 지역의 생태계가 많은 위협을 받고 있다.
    The ecosystem in the surrounding area is under great threat because of the construction of dams in the upper reaches of the han river.
  • 여기는 물살이 약한데 상류로 올라가지 않을래?
    The current is weak here. why don't you go upstream?
    그런데 상류는 물살이 세서 너무 위험하지 않을까?
    But wouldn't it be too dangerous for the current to be strong?
Từ tham khảo 중류(中流): 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준 …
Từ tham khảo 하류(下流): 강이나 내의 아래쪽 부분., 지위, 계급, 수준 등이 낮은 부류.

2. 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준, 교양 등이 높은 부류.

2. GIỚI THƯỢNG LƯU: Bộ phận người có địa vị xã hội, mức sống, mức thu nhập, học thức... cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상류 계급.
    The upper classes.
  • 상류 계층.
    Upper class.
  • 상류 문화.
    Upper class culture.
  • 상류로 올라가다.
    Climb upstream.
  • 상류에 속하다.
    To belong upstream.
  • 그녀는 어렸을 적부터 상류 문화를 동경해 왔다.
    She's longed for upstream culture since childhood.
  • 일반적으로 한국 사회에서 의사나 변호사는 상류 계층으로 여겨지는 경우가 많다.
    In general, doctors and lawyers are often considered upper class in korean society.
  • 그 나라의 왕비가 될 사람은 원래 상류 계급이었어?
    Was it originally the upper class who would be the queen of the country?
    아니. 평범한 집안의 출신이었대.
    No. he was from a normal family.
Từ tham khảo 중류(中流): 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분., 사회적 지위나 생활 수준, 소득 수준 …
Từ tham khảo 하류(下流): 강이나 내의 아래쪽 부분., 지위, 계급, 수준 등이 낮은 부류.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상류 (상ː뉴)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 상류 (上流) @ Giải nghĩa

🗣️ 상류 (上流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)