🌟 감내하다 (堪耐 하다)

Động từ  

1. 어려움을 참고 견디다.

1. CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감내하기 어렵다.
    Hard to endure.
  • 감내하기 힘들다.
    It's hard to endure.
  • 감내하며 살다.
    Live with patience.
  • 가난을 감내하다.
    Endure poverty.
  • 고생을 감내하다.
    Endure hardship.
  • 부작용을 감내하다.
    Tolerate adverse effects.
  • 불편함을 감내하다.
    Endure inconvenience.
  • 설움을 감내하다.
    Endure sorrow.
  • 수난을 감내하다.
    Endure hardships.
  • 수모를 감내하다.
    Endure humiliation.
  • 시련을 감내하다.
    Endure the ordeal.
  • 아픔을 감내하다.
    Endure the pain.
  • 충격을 감내하다.
    Endure the shock.
  • 나는 여러 사람이 함께 쓰는 숙소에 살면서 많은 불편을 감내해야 했다.
    I had to live in shared quarters and endure many inconveniences.
  • 국민들은 수많은 희생과 고통을 감내하며 빼앗긴 나라를 되찾기 위해 노력했다.
    The people endured numerous sacrifices and pains and tried to regain the country they had been deprived of.
  • 대회에서 우승하신 소감을 말씀해 주세요.
    Tell me how you feel about winning the competition.
    많은 훈련과 부상을 감내하고 이뤄 낸 결과라서 더 기쁩니다.
    I'm more than happy that we've done a lot of training and injuries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감내하다 (감내하다)
📚 Từ phái sinh: 감내(堪耐): 어려움을 참고 견딤.

🗣️ 감내하다 (堪耐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)