🌟 양약 (洋藥)

Danh từ  

1. 서양의 의술로 만든 약.

1. THUỐC TÂY, THUỐC TÂY Y, TÂN DƯỢC: Thuốc được làm theo y thuật của Phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양약을 먹다.
    Take a pill.
  • 양약을 복용하다.
    Take a pill.
  • 양약을 조제하다.
    Prepare a brewery.
  • 양약을 처방하다.
    Prescribe a pill.
  • 나는 한약보다 양약을 더 잘 먹는다.
    I take good medicine than chinese medicine.
  • 이 약은 양약과 한약을 적절히 조합해서 만들었다.
    This medicine is made of a proper combination of herbal medicine and herbal medicine.
  • 한약과 양약을 동시해 복용할 경우에는 부작용이 있을 수도 있다.
    There may be side effects when taking both chinese and western medicines at the same time.
Từ tham khảo 한약(韓藥): 우리나라 전통 의술인 한방에서 쓰는 약.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양약 (양약) 양약이 (양야기) 양약도 (양약또) 양약만 (양양만)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)