🌟 강경하다 (強硬 하다)

Tính từ  

1. 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하다.

1. CỨNG RẮN, VỮNG CHẮC, KIÊN QUYẾT: Thái độ hay chủ trương mạnh mẽ đến mức không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강경한 반대.
    Strong opposition.
  • 강경한 발언.
    A hard-line.
  • 강경한 어조.
    A strong tone.
  • 강경한 요구.
    A strong demand.
  • 강경한 입장.
    A tough stance.
  • 강경한 주장.
    A hard-line.
  • 강경하게 나오다.
    Come out hard.
  • 강경하게 대응하다.
    Take a firm stand.
  • 강경하게 말하다.
    Speak hard.
  • 강경하게 맞서다.
    Stand firm against.
  • 태도가 강경하다.
    Attitude hard.
  • 시민 단체는 정부의 정책을 비난하는 강경한 어조의 성명을 발표했다.
    The civic group issued a strongly worded statement denouncing the government's policies.
  • 폭력을 행사한 학생들을 처벌하겠다는 선생님의 태도는 강경했다.
    The teacher's attitude to punish students for using violence was tough.
  • 휴가철을 맞아 음주 운전 사례가 늘고 있다죠?
    The number of drunk driving cases is increasing during the holiday season, right?
    네, 경찰은 강경한 단속으로 대응하겠다는 입장입니다.
    Yes, the police are determined to respond with a strong crackdown.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강경하다 (강경하다) 강경한 (강경한) 강경하여 (강경하여) 강경해 (강경해) 강경하니 (강경하니) 강경합니다 (강경함니다)
📚 Từ phái sinh: 강경(強硬): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sở thích (103)