🌟 고체 (固體)

  Danh từ  

1. 일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.

1. CHẤT RẮN, VẬT THỂ RẮN: Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고체 덩어리.
    Solid mass.
  • 고체 비누.
    Solid soap.
  • 고체 상태.
    Solid state.
  • 고체가 되다.
    Become solid.
  • 고체를 녹이다.
    Dissolve solids.
  • 고체로 변하다.
    Turn solid.
  • 물이 얼면 액체에서 고체로 변한다.
    When water freezes, it changes from liquid to solid.
  • 바닷물을 햇볕과 바람으로 증발시키면 고체로 된 소금을 얻을 수 있다.
    By evaporating seawater into the sun and wind, solid salt can be obtained.
  • 비누가 흐무러져서 못 쓰게 되었어.
    The soap's been ruffled and ruined.
    원래 고체 비누였는데 물이 고인 곳에 두어서 그래.
    It was supposed to be solid soap, but it was in a pool of water.
Từ tham khảo 액체(液體): 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 …
Từ tham khảo 기체(氣體): 일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고체 (고체)
📚 thể loại: Hình dạng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 고체 (固體) @ Giải nghĩa

🗣️ 고체 (固體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)