🌟 고체 (固體)

  Danh từ  

1. 일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.

1. CHẤT RẮN, VẬT THỂ RẮN: Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고체 덩어리.
    Solid mass.
  • Google translate 고체 비누.
    Solid soap.
  • Google translate 고체 상태.
    Solid state.
  • Google translate 고체가 되다.
    Become solid.
  • Google translate 고체를 녹이다.
    Dissolve solids.
  • Google translate 고체로 변하다.
    Turn solid.
  • Google translate 물이 얼면 액체에서 고체로 변한다.
    When water freezes, it changes from liquid to solid.
  • Google translate 바닷물을 햇볕과 바람으로 증발시키면 고체로 된 소금을 얻을 수 있다.
    By evaporating seawater into the sun and wind, solid salt can be obtained.
  • Google translate 비누가 흐무러져서 못 쓰게 되었어.
    The soap's been ruffled and ruined.
    Google translate 원래 고체 비누였는데 물이 고인 곳에 두어서 그래.
    It was supposed to be solid soap, but it was in a pool of water.
Từ tham khảo 액체(液體): 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 …
Từ tham khảo 기체(氣體): 일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아…

고체: solid,こたい【固体】,(corps) solide,lo sólido,مادة صلبة,хатуу биет,chất rắn, vật thể rắn,ของแข็ง,zat padat,твёрдое тело,固体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고체 (고체)
📚 thể loại: Hình dạng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 고체 (固體) @ Giải nghĩa

🗣️ 고체 (固體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110)