🌟 공감 (共感)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느낌.

1. SỰ ĐỒNG CẢM: Cảm xúc mà mình cũng có giống với suy nghĩ hay tấm lòng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 공감.
    Deep empathy.
  • 진한 공감.
    Strong empathy.
  • 공감의 장.
    A chapter of empathy.
  • 공감이 가다.
    Empathize.
  • 공감이 되다.
    Sympathize.
  • 공감을 느끼다.
    Feel sympathy.
  • 공감을 얻다.
    Get sympathy.
  • 공감을 이끌다.
    Lead empathy.
  • 공감을 하다.
    Sympathize.
  • 감동을 주는 글이란 독자의 공감을 이끌어 내는 글이다.
    Impressive writing is one that elicits sympathy from the reader.
  • 그 드라마는 중년 여성들에게 공감을 얻어 시청률이 높다.
    The drama has gained sympathy for middle-aged women and has high ratings.
  • 대화를 잘 하려면 어떻게 해야 합니까?
    What can i do to have a good conversation?
    상대방의 말을 경청하고 공감을 하는 것이 중요합니다.
    It is important to listen and sympathize with the other person.
Từ đồng nghĩa 동감(同感): 어떤 의견에 같은 생각을 가짐. 또는 그 생각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공감 (공ː감)
📚 Từ phái sinh: 공감하다(共感하다): 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느끼다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 공감 (共感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Hẹn (4) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)