🌟 내복 (內服)

  Danh từ  

1. 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO MẶC LÓT BÊN TRONG: Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울 내복.
    Winter underwear.
  • 빨간 내복.
    Red underwear.
  • 내복을 껴입다.
    Tuck in one's underwear.
  • 내복을 사다.
    Buy underwear.
  • 내복을 선물하다.
    Gift underwear.
  • 내복을 입다.
    Wear underwear.
  • 지난 겨울은 유난히 추워서 내복을 껴입고 지내야만 했다.
    Last winter was unusually cold, so i had to wear long johns.
  • 요즘에는 얇으면서도 보온성이 뛰어난 소재로 된 기능성 내복이 인기이다.
    These days, functional underwear with thin yet high-temperature materials is popular.
  • 지수는 부모님께서 추운 겨울을 따뜻하게 나실 수 있도록 내복을 선물했다.
    Jisoo presented her parents with underwear to warm them up during the cold winter.
  • 날씨가 너무 춥다.
    The weather is too cold.
    그러게. 내복을 입지 않으면 밖에 나갈 수 없을 정도야.
    I know. you can't go out without underwear.
Từ đồng nghĩa 내의(內衣): 겉옷이 살에 직접 닿지 않도록 속에 입는 옷., 추위를 막기 위해 옷 속에…
Từ đồng nghĩa 속내의(속內衣): 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷., 겉옷의 안에 살에 직접 닿게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내복 (내ː복) 내복이 (내ː보기) 내복도 (내ː복또) 내복만 (내ː봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 내복 (內服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)