🌟 강제력 (強制力)

Danh từ  

1. 남을 강제로 다스리는 힘이나 권력.

1. SỨC MẠNH CƯỠNG CHẾ, SỨC CƯỠNG BỨC: Quyền lực hay sức mạnh điều khiển người khác bằng cách cưỡng ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법적 강제력.
    Legal force.
  • 국가의 강제력.
    Forced power of the state.
  • 외부의 강제력.
    External force.
  • 강제력이 약하다.
    The force is weak.
  • 강제력을 지니다.
    Under compulsion.
  • 강제력을 필요로 하다.
    Requires coercion.
  • 강제력을 행사하다.
    Exert a compulsive force.
  • 법은 도덕과 달리 강제력을 지니고 있다.
    Laws, unlike morality, are compulsory.
  • 정부는 불법 수입을 막기 위해 강제력을 동원했다.
    The government mobilized force to prevent illegal imports.
  • 사람들이 공원이나 길에서 담배를 안 피웠으면 좋겠어요.
    I hope people don't smoke in the park or on the street.
    공공장소에서 흡연을 할 수 없도록 강제력 있는 대안을 마련하겠습니다.
    We will make a compelling alternative to prevent smoking in public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강제력 (강ː제력) 강제력이 (강ː제려기) 강제력도 (강ː제력또) 강제력만 (강ː제령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)