🌟 강제력 (強制力)

Danh từ  

1. 남을 강제로 다스리는 힘이나 권력.

1. SỨC MẠNH CƯỠNG CHẾ, SỨC CƯỠNG BỨC: Quyền lực hay sức mạnh điều khiển người khác bằng cách cưỡng ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법적 강제력.
    Legal force.
  • Google translate 국가의 강제력.
    Forced power of the state.
  • Google translate 외부의 강제력.
    External force.
  • Google translate 강제력이 약하다.
    The force is weak.
  • Google translate 강제력을 지니다.
    Under compulsion.
  • Google translate 강제력을 필요로 하다.
    Requires coercion.
  • Google translate 강제력을 행사하다.
    Exert a compulsive force.
  • Google translate 법은 도덕과 달리 강제력을 지니고 있다.
    Laws, unlike morality, are compulsory.
  • Google translate 정부는 불법 수입을 막기 위해 강제력을 동원했다.
    The government mobilized force to prevent illegal imports.
  • Google translate 사람들이 공원이나 길에서 담배를 안 피웠으면 좋겠어요.
    I hope people don't smoke in the park or on the street.
    Google translate 공공장소에서 흡연을 할 수 없도록 강제력 있는 대안을 마련하겠습니다.
    We will make a compelling alternative to prevent smoking in public.

강제력: compelling power,きょうせいりょく【強制力】,force coercitive,poder coactivo, fuerza legal, coercividad,قوة قاهرة,албан хүч, дайчилгаа, албадлага,sức mạnh cưỡng chế, sức cưỡng bức,อำนาจในการบังคับ, อำนาจในการปกครอง,kekuatan hukum, kekuasaan hukum, kekuatan menekan, kekuatan memaksa,сила принуждения,强制力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강제력 (강ː제력) 강제력이 (강ː제려기) 강제력도 (강ː제력또) 강제력만 (강ː제령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)