🌟 과식 (過食)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 지나치게 많이 먹음.

1. SỰ BỘI THỰC: Việc ăn thức ăn quá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과식 습관.
    Overeating habits.
  • 과식을 막다.
    Stop overeating.
  • 과식을 삼가다.
    Refrain from overeating.
  • 과식을 피하다.
    Avoid overeating.
  • 과식을 하다.
    Overeat.
  • 배가 매우 고팠던 승규는 평소 먹는 양보다 과식을 했다.
    Seung-gyu, who was very hungry, ate more than usual.
  • 아버지는 건강을 유지하기 위해 과식을 줄이고 운동을 늘리셨다.
    My father reduced overeating and increased exercise in order to stay healthy.
  • 환자분은 소화 기관이 좋지 않으니 과식을 삼가세요.
    Your digestive system is not good, so avoid overeating.
    네. 이제부터 음식을 적당히 먹을게요.
    Yeah. i'll eat moderately from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과식 (과ː식) 과식이 (과ː시기) 과식도 (과ː식또) 과식만 (과ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 과식하다(過食하다): 음식을 지나치게 많이 먹다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Sức khỏe  

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)