🌟 단전 (丹田)

Danh từ  

1. 배꼽 아래 부분.

1. HẠ VỊ: Phần dưới rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단전 호흡.
    Danjeon breathing.
  • 숨이 단전으로 내려가다.
    Breath goes down to power failure.
  • 단전에 기를 모으다.
    Gather the energy in the danjeon.
  • 단전에 힘을 주다.
    Force the danjeon.
  • 단전으로 호흡하다.
    Breathe in danjeon.
  • 배꼽 바로 아래인 단전은 우리 몸의 기가 모이는 자리라고 한다.
    Danjeon, just below the navel, is said to be the place where our body's energy gathers.
  • 민준이는 안정을 찾기 위해 단전에 힘을 주면서 숨을 길게 내쉬었다.
    Min-jun breathed out long, giving the danjeon strength to find stability.
  • 저는 왜 기가 단전에 모아지지 않죠?
    Why can't i collect them in the kitchen?
    지금 어깨에 힘이 들어가 있어 몸의 중심이 흔들려서 그래요.
    It's because i have a stiff shoulder and my body is shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전 (단전)

🗣️ 단전 (丹田) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132)