🌟 거역 (拒逆)

Danh từ  

1. 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스름.

1. SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ CHỐNG LẠI: Việc đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거역을 계속하다.
    Continue the rebellion.
  • 거역을 반복하다.
    Repeat rejection.
  • 거역을 못 하다.
    Can't resist.
  • 거역을 일삼다.
    Be a traitor.
  • 거역을 하다.
    Reject.
  • 그는 직장 상사의 말에 거역을 해서 동료들의 비난을 샀다.
    He disobeyed his boss and drew criticism from his colleagues.
  • 그녀는 항상 선생님의 말을 거역을 하고 반항아처럼 행동했다.
    She always disobeyed her teacher and acted like a rebel.
  • 여자 친구와 헤어졌다면서?
    I heard you broke up with your girlfriend.
    응. 결혼을 반대하는 부모님의 뜻을 거역을 못 하겠더라고.
    Yes. i couldn't resist my parents' opposition to marriage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거역 (거ː역) 거역이 (거ː여기) 거역도 (거ː역또) 거역만 (거ː영만)
📚 Từ phái sinh: 거역하다(拒逆하다): 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스르다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15)