🌟 연타 (連打)

Danh từ  

1. 계속 이어서 치거나 때림.

1. SỰ TẤN CÔNG LIÊN TỤC, SỰ ĐẤM ĐÁ LIÊN TỤC: Việc liên tiếp đánh hoặc đấm đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연타를 날리다.
    Continuous hits.
  • 연타를 당하다.
    Be hit in a row.
  • 연타를 때리다.
    Hit a series of hits.
  • 연타를 치다.
    Hit in a row.
  • 연타를 허용하다.
    Allow consecutive hits.
  • 상대 선수에게 얼굴 연타를 당한 김 선수는 쓰러진 후 일어서지 못했다.
    Kim, who was hit in the face by his opponent in a row, failed to stand up after collapsing.
  • 일 점 차이로 이기고 있던 우리 팀은 구 회 말에 상대 팀에 연타를 허용하여 결국 패배했다.
    Our team, which was winning by a point, finally lost by allowing the opponents to hit in a row at the end of the old inning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연타 (연타)
📚 Từ phái sinh: 연타하다: 일을 끌어서 미루어 나가다., 야구에서, 투수가 던진 공이 가까운 거리에 떨어…

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)