🌟 열병 (熱病)

Danh từ  

1. 열이 심하게 오르는 병.

1. SỰ BỊ NHIỆT: Bệnh do nóng quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 열병.
    Severe fever.
  • 지독한 열병.
    A terrible fever.
  • 열병이 나다.
    Have a fever.
  • 열병을 앓다.
    Have a fever.
  • 열병에 걸리다.
    Have a fever.
  • 열병이 난 오빠는 온몸에 식은땀을 흘리며 헛소리를 계속 해 댔다.
    The fever-stricken brother kept on talking nonsense, sweating all over his body.
  • 세 살배기 아이가 지독한 열병을 앓자 아이 어머니는 애가 타서 밤잠을 이루지 못하였다.
    When a three-year-old child suffered from a terrible fever, his mother couldn't sleep at night because she was so sick.
  • 좀 야윈 것 같네? 어디 아파?
    You look a little thin, don't you think? are you sick?
    열병에 걸려서 며칠 동안 고생을 좀 했어.
    I had a fever and had some trouble for a few days.

3. (비유적으로) 어떤 일에 병적으로 흥분한 상태.

3. SỰ NHIỆT TÌNH THÁI QUÁ: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái hưng phấn một cách bệnh hoạn đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짝사랑의 열병.
    A fever of unrequited love.
  • 지독한 열병.
    A terrible fever.
  • 열병이 들끓다.
    Be infested with fever.
  • 열병을 앓다.
    Have a fever.
  • 열병을 치르다.
    Have a fever.
  • 그는 옆 집 누나에 대한 애틋한 마음으로 지독한 열병을 앓게 되었다.
    He suffered from a terrible fever with a fondness for his neighbor's sister.
  • 전 세계의 많은 나라의 사람들은 유월 한 달 동안 한바탕 월드컵 열병을 치렀다.
    People from many countries all over the world have had a bout of world cup fever during the month of june.
  • 지영이에 대한 마음이 커져서 사랑의 열병을 앓고 있어.
    My heart for ji-young has grown and i'm suffering from a fever of love.
    지영이한테 좋아한다고 고백해 봐.
    Confess to jiyoung that you like her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열병 (열병)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)