🌟 외갓집 (外家 집)

☆☆   Danh từ  

1. 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집.

1. NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외갓집이 가깝다.
    Close to the outer girdle.
  • 외갓집이 멀다.
    It's a long way from the mother's side.
  • 외갓집을 방문하다.
    Visit one's mother's house.
  • 외갓집에 가다.
    Go to one's mother's house.
  • 외갓집에 놀러가다.
    Visit one's mother's house.
  • 외갓집에서 자라다.
    Be brought up in a single mother's house.
  • 나는 방학 때 외할머니를 뵈러 외갓집에 놀러갈 계획이다.
    I plan to visit my maternal grandmother during the vacation.
  • 어렸을 때 외갓집에서 외사촌들과 즐겁게 뛰놀던 기억이 난다.
    I remember playing happily with my cousin in my mother's house when i was young.
  • 이번 명절 때 외갓집에 가기로 했니?
    Are you going to visit your mother's house this holiday?
    아니요. 외할아버지께서 저희 집에 오시기로 했어요.
    No. my maternal grandfather is coming to my house.
Từ đồng nghĩa 외가(外家): 어머니의 친정.
높임말 외가댁(外家宅): (높이는 말로) 어머니의 친정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외갓집 (외ː가찝) 외갓집 (웨ː갇찝) 외갓집이 (외ː가찌비웨ː갇찌비) 외갓집도 (외ː가찝또웨ː갇찝또) 외갓집만 (외ː가찜만웨ː갇찜만)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình  

🗣️ 외갓집 (外家 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)