🌟 공리공론 (空理空論)

Danh từ  

1. 실천이 따르지 않는, 실제와는 동떨어진 헛된 논의.

1. LÝ LUẬN SUÔNG: Sự bàn luận vô ích xa rời thực tế, không theo hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공리공론을 되풀이하다.
    Repeat axiom.
  • 공리공론을 일삼다.
    Use public utility.
  • 공리공론에 그치다.
    Be limited to public interest.
  • 공리공론으로 전락하다.
    Degenerate into a utilitarian debate.
  • 공리공론으로 흐르다.
    Flow to utilitarianism.
  • 그의 이야기는 현실을 모르는 공리공론에 지나지 않았다.
    His story was nothing more than a utilitarian theory of reality.
  • 그들은 회의에서 실질적인 방안이 아닌 공리공론만 되풀이했다.
    They only repeated the axiom public opinion, not the practical measure, at the meeting.
  • 논의가 약간 공리공론으로 흐르고 있습니다.
    The discussion is a bit utilitarian.
    네, 먼저 현실적인 문제부터 이야기해 보지요.
    Yeah, let's talk about the real problem first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공리공론 (공니공논)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Gọi món (132) Luật (42) Du lịch (98)