🌟 갑갑하다

  Tính từ  

1. 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.

1. BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 갑갑하다.
    I feel stuffy.
  • 허리가 갑갑하다.
    My back feels stuffy.
  • 갑갑해 숨이 막히다.
    It's stuffy. breathtaking.
  • 갑갑하게 조이다.
    Tighten tightly.
  • 작년까지 나한테 컸던 옷이 올해는 딱 맞아 갑갑하게 느껴진다.
    The clothes that were big for me until last year seem to fit perfectly this year.
  • 아이의 허리띠가 갑갑할 정도로 조여 있어 느슨하게 풀어 주었다.
    The child's belt was tightened to the point that it was tight enough to loosen it.
  • 이 옷 좀 작아 보이지?
    Does this dress look small?
    응, 갑갑해 보인다.
    Yeah, it looks stuffy.

2. 공간이 좁아 답답하다.

2. BỨC BỐI: Không gian hẹp nên ngột ngạt khó chịu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑갑해 못 견디다.
    I can't stand it.
  • 갑갑해 숨이 막히다.
    It's stuffy. breathtaking.
  • 몸이 갑갑하다.
    I feel stuffy.
  • 방이 갑갑하다.
    The room is stuffy.
  • 집이 갑갑하다.
    The house is stuffy.
  • 버스에 사람들이 가득 차 갑갑해 숨이 막힐 것 같았다.
    The bus was packed with people and suffocated.
  • 승규는 좁디좁은 민준이의 단칸방을 보며 갑갑해서 어떻게 사느냐고 물었다.
    Looking at min-jun's cramped room, seung-gyu asked, "how do you live?".
  • 저는 천장이 높은 집이 좋아요.
    I like a house with a high ceiling.
    저도 천장이 낮은 곳에 가면 갑갑해 못 견뎌요.
    I can't stand it when i get to a low ceiling.

3. 말이나 움직임이 느려 지루하거나 답답하다.

3. BỰC BỘI: Lời nói hay hành động chậm chạp nên buồn tẻ và ngột ngạt khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑갑하게 말이 느리다.
    Toughly slow to talk.
  • 갑갑하게 생각하다.
    Suffer.
  • 갑갑하게 행동이 느리다.
    Be slow in action.
  • 갑갑해 못 견디다.
    I can't stand it.
  • 마음이 갑갑하다.
    I feel stuffy.
  • 승규는 갑갑할 정도로 말이 느리다.
    Seung-gyu talks so slowly that he feels suffocating.
  • 나는 말을 더듬는 편이라 내 이야기를 듣는 사람들은 모두 갑갑해한다.
    I tend to stutter, so everyone who listens to my story gets a little stuffy.
  • 제가 말을 느리게 해서 갑갑하시죠?
    You're tired of me slowing down, aren't you?
    아녜요. 오히려 이해도 잘 되고 좋은걸요.
    No. it's better to understand.

4. 가슴이나 뱃속이 꽉 막혀 불편하다.

4. BỨC BỐI: Trong bụng hay lồng ngực căng cứng và khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갑갑해 못 견디다.
    I can't stand it.
  • 갑갑해 숨이 막히다.
    It's stuffy. breathtaking.
  • 가슴이 갑갑하다.
    Heartbreaking.
  • 배가 갑갑하다.
    I'm stuffed.
  • 속이 갑갑하다.
    I feel a lump in my throat.
  • 아저씨는 속이 갑갑하다고 소화제를 드셨다.
    Uncle took a digestive medicine because he felt sick.
  • 준비 운동을 안 한 이모는 가슴이 갑갑해 달리기를 멈췄다.
    The aunt, who didn't warm up, stopped running because her heart ached.
  • 유민이는 높은 곳에 올라가면 가슴이 갑갑해 숨을 잘 못 쉰다.
    When he goes up to a high place, his heart aches and he can't breathe well.

5. 일이 뜻대로 되지 않아 초조하거나 답답하다.

5. BỰC MÌNH: Việc không được như ý nên nóng ruột và ngột ngạt khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 갑갑하다.
    I feel stuffy.
  • 갑갑해 못 견디다.
    I can't stand it.
  • 갑갑하게 생각하다.
    Suffer.
  • 지수는 열심히 해도 성적이 안 올라 마음이 갑갑했다.
    Jisoo was heartbroken because her grades didn't go up even though she tried hard.
  • 선생님은 학생들이 내용을 잘 이해하지 못해 갑갑해 하셨다.
    The teacher was frustrated that the students didn't understand the content well.
  • 실험 결과가 내 생각대로 안 나와서 갑갑하다.
    I'm sorry the results of the experiment didn't come out as i thought.
    그렇게 생각하지 말고 다시 한번 시도해 보자.
    Don't think so, but let's try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑갑하다 (갑까파다) 갑갑한 (갑까판) 갑갑하여 (갑까파여) 갑갑해 (갑까패) 갑갑하니 (갑까파니) 갑갑합니다 (갑까팜니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 갑갑하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19)