🌟 공문 (公文)

  Danh từ  

1. 공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.

1. CÔNG VĂN: Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시행 공문.
    Implementation official.
  • 협조 공문.
    Official letter of cooperation.
  • 공문이 오다.
    An official letter comes.
  • 공문이 전달되다.
    An official letter is delivered.
  • 공문을 띄우다.
    Send up an official letter.
  • 공문을 발송하다.
    Send out an official document.
  • 공문을 보내다.
    Send an official letter.
  • 공문을 처리하다.
    Handle official documents.
  • 구청으로부터 공사를 중단하라는 공문이 내려왔다.
    An official letter was issued from the district office to suspend the construction.
  • 교육청에서는 각 학교에 내일 휴교를 하라는 공문을 발송했다.
    The education office sent out an official letter to each school to close tomorrow.
  • 혹시 공문 받으셨나요?
    Did you get an official letter?
    공공 기관에서 저희 쪽으로 보낸 서류가 없는데요.
    We don't have any documents sent to us by public organizations.
Từ đồng nghĩa 공문서(公文書): 공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공문 (공문)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 공문 (公文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)