🌟 악어 (鰐魚)

Danh từ  

1. 열대의 강이나 호수에서 살며 생김새는 도마뱀과 비슷하나 몸집은 훨씬 크고 이빨이 날카로우며 물고기나 다른 동물들을 잡아 먹고 사는 동물.

1. CÁ SẤU: Động vật sống ở sông hay hồ của vùng nhiệt đới, có hình dáng giống con thằn lằn nhưng thân hình lớn hơn rất nhiều và có răng nhọn, chúng thường ăn cá hay các động vật khác để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 악어.
    Giant alligator.
  • 무서운 악어.
    Scary alligator.
  • 악어 한 마리.
    One crocodile.
  • 악어가 공격하다.
    Crocodile attacks.
  • 악어가 기어가다.
    The crocodile crawls.
  • 악어가 나타나다.
    Alligators appear.
  • 열대 우림에서 사람들이 가장 조심해야 할 것은 바로 악어이다.
    What people should be most careful about in the rainforest is the crocodile.
  • 악어는 매우 날카로운 이빨과 강력한 턱을 이용해 먹이를 잡아먹는다.
    Alligators use their very sharp teeth and powerful jaws to prey.
  • 나무가 빽빽하게 우거진 정글에는 금방이라도 악어 떼가 튀어나올 것 같은 긴장감이 감돌았다.
    There was tension in the densely wooded jungle, as if a flock of crocodiles were about to pop out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악어 (아거)

🗣️ 악어 (鰐魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13)