🌟 개방화 (開放化)

Danh từ  

1. 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ TỰ DO HÓA: Việc những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn được dỡ bỏ và được giao lưu một cách tự do. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금융 시장 개방화.
    Open financial markets.
  • 사회 개방화.
    Social openness.
  • 개방화 물결.
    Open waves.
  • 개방화 바람.
    Open wind.
  • 개방화 방안.
    Open method.
  • 개방화 시대.
    The age of openness.
  • 개방화 전망.
    The prospect of openness.
  • 개방화 추세.
    Open trend.
  • 개방화의 흐름.
    The flow of openness.
  • 개방화를 가속하다.
    Accelerate openness.
  • 개방화에 대비하다.
    Prepare for openness.
  • 금융 개방화로 인해 우리와 외국 금융 회사의 경쟁이 치열해졌다.
    The financial opening has intensified competition between us and foreign financial companies.
  • 농산물 수입의 개방화 이후 외국의 농산물이 대량으로 국내에 들어오게 되었다.
    After the opening of agricultural imports, foreign agricultural products were introduced into korea in large quantities.
  • 몇몇 공산 국가들이 최근에 개방화로 돌아선 모양이야.
    Looks like some communist countries have recently turned to openness.
    드디어 닫혀 있던 문을 열고 교류를 시작하는구나.
    Finally you open the closed door and begin the exchange.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개방화 (개방화)
📚 Từ phái sinh: 개방화되다(開放化되다): 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 되다. 개방화하다(開放化하다): 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)