🌟 거금 (巨金)

  Danh từ  

1. 아주 많은 돈.

1. MÓN TIỀN LÓN: Số tiền rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거금이 나가다.
    A large sum of money goes out.
  • 거금이 들어가다.
    It costs a fortune.
  • 거금을 모으다.
    Collect a fortune.
  • 거금을 받다.
    Receive a large sum of money.
  • 거금을 쓰다.
    Spend a fortune.
  • 거금을 주다.
    Give a large sum of money.
  • 거금을 털어서 사다.
    Buy a large sum of money.
  • 거금을 투자하다.
    Invest a large sum of money.
  • 승규는 오백만 원이라는 거금을 들여 차를 수리했다.
    Seung-gyu spent a fortune of five million won to repair the car.
  • 내가 갖고 싶어 하는 노트북이 백만 원이 넘는 거금에 팔리고 있다.
    The laptop i want is being sold for over a million won.
  • 김 회장이 어려운 학생들을 위해 장학금을 내놓았답니다.
    Chairman kim offered scholarships for students in need.
    나도 들었네. 거금을 선뜻 내놓았더군.
    I heard that. you were willing to pay a large sum of money.
Từ đồng nghĩa 큰돈: 많은 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거금 (거ː금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 거금 (巨金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47)