🌟 거금 (巨金)

  Danh từ  

1. 아주 많은 돈.

1. MÓN TIỀN LÓN: Số tiền rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거금이 나가다.
    A large sum of money goes out.
  • Google translate 거금이 들어가다.
    It costs a fortune.
  • Google translate 거금을 모으다.
    Collect a fortune.
  • Google translate 거금을 받다.
    Receive a large sum of money.
  • Google translate 거금을 쓰다.
    Spend a fortune.
  • Google translate 거금을 주다.
    Give a large sum of money.
  • Google translate 거금을 털어서 사다.
    Buy a large sum of money.
  • Google translate 거금을 투자하다.
    Invest a large sum of money.
  • Google translate 승규는 오백만 원이라는 거금을 들여 차를 수리했다.
    Seung-gyu spent a fortune of five million won to repair the car.
  • Google translate 내가 갖고 싶어 하는 노트북이 백만 원이 넘는 거금에 팔리고 있다.
    The laptop i want is being sold for over a million won.
  • Google translate 김 회장이 어려운 학생들을 위해 장학금을 내놓았답니다.
    Chairman kim offered scholarships for students in need.
    Google translate 나도 들었네. 거금을 선뜻 내놓았더군.
    I heard that. you were willing to pay a large sum of money.
Từ đồng nghĩa 큰돈: 많은 돈.

거금: fortune;  big money,たいきん【大金】,fortune,mucho dinero,مبلغ كبير من المال,их мөнгө, их хөрөнгө,món tiền lón,เงินก้อนโต, เงินก้อนใหญ่, เงินจำนวนมาก,uang besar,большие деньги,巨款,重金,巨资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거금 (거ː금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 거금 (巨金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)