🌟 기선 (汽船)

Danh từ  

1. 증기 기관의 힘으로 움직이는 배.

1. THUYỀN CHẠY BẰNG HƠI NƯỚC, TÀU CHẠY BẰNG HƠI NƯỚC: Thuyền di chuyển bằng sức của động cơ hơi nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 기선.
    A large steamer.
  • 기선 여행.
    Steamboat travel.
  • 기선 회사.
    A steamer company.
  • 기선의 갑판.
    The deck of the steamer.
  • 기선의 모양.
    The shape of a steamer.
  • 기선이 움직이다
    A steamer moves.
  • 기선이 정박하다.
    Steamboat docked.
  • 기선을 타다
    Get on a steamer.
  • 기선에 오르다.
    Embark on a steamer.
  • 이 배는 천 명의 승객을 태울 수 있는 커다란 기선이다.
    This ship is a large steamer capable of carrying a thousand passengers.
  • 기선에서 뱃고동 소리가 난 지 얼마 뒤에 배가 출항하였다.
    The ship set sail some time after the sound of a boat horn from the steamer.
  • 배가 곧 떠날 시각이니 이제 기선에 오르시지요.
    It's time for the ship to leave, so let's get on the steamer.
    그래요. 미리 배 안에서 자리 잡고 있어야겠어요.
    Yeah. i'll have to be on the boat in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기선 (기선)

🗣️ 기선 (汽船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81)