🌟 건식 (乾式)

Danh từ  

1. 어떤 작업 과정에서 물이나 액체를 쓰지 않거나 아주 적게 쓰는 방식.

1. KHÔ, RÁO: Cách thức sử dụng rất ít hoặc không sử dụng nước hay chất lỏng trong quá trình thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건식 공법.
    Dry construction.
  • 건식 변압기.
    Dry transformer.
  • 건식 욕실.
    Dry bathroom.
  • 건식 청소.
    Dry cleaning.
  • 건식 프린터.
    Dry printer.
  • 건식으로 만들다.
    Dry out.
  • 건식으로 시공하다.
    Construct dry.
  • 우리 집 프린터는 건식이라 종이가 잉크에 젖을 염려가 없다.
    My printer is dry, so there's no fear of paper getting wet with ink.
  • 아내는 욕실에 습기가 차지 않도록 욕실을 건식으로 바꾸었다.
    My wife turned the bathroom dry to keep it dry.
  • 건식 청소를 하면 뭐가 좋아?
    What's good about dry cleaning?
    물을 쓰지 않으니까 따로 말릴 필요도 없고 좋아.
    We don't use water, so we don't have to dry it separately.
Từ tham khảo 습식(濕式): 액체를 써서 하는 방식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건식 (건식) 건식이 (건시기) 건식도 (건식또) 건식만 (건싱만)

🗣️ 건식 (乾式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10)