🌟 다듬질

Danh từ  

1. 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하는 일.

1. DADEUMJIL; SỰ TỈA TÓT, SỰ CẮT GỌT: Việc chỉnh sửa lần cuối cùng đồ vật được khắc trạm hay làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다듬질 공구.
    Trim tool.
  • 다듬질 기계.
    A fettling machine.
  • 다듬질 작업.
    Trim work.
  • 다듬질을 마치다.
    Finish the fettling.
  • 다듬질을 하다.
    Trim.
  • 그 집의 담장은 다듬질 작업을 거친 돌들을 높이 쌓아 만들어졌다.
    The walls of the house were built by stacking up stones that had undergone trimming.
  • 기계의 부품을 제조하는 과정에서 일부는 손 다듬질로 작업하기도 한다.
    In the process of manufacturing parts of a machine, some even work with hand trimming.
  • 어머, 이 책상은 정말 매끈하게 잘 만들어졌네요.
    Oh, this desk is really well-made.
    그럼, 몇 번이나 다듬질을 거쳤는지 모른다.
    Well, i don't know how many times it's been trimmed.

2. 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.

2. DADEUMJIL; ĐẬP PHẲNG QUẦN ÁO: Việc chỉnh sửa lần cuối đồ vật được chạm khắc hay chế tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다듬질.
    Trimming clothes.
  • 할머니의 다듬질.
    Granny's trimming.
  • 다듬질 소리.
    The sound of fettling.
  • 다듬질이 되다.
    Be trimmed.
  • 다듬질을 하다.
    Trim.
  • 어머니와 할머니는 마루에 앉아 다듬이를 들고 다듬질을 하고 계셨다.
    Mother and grandmother were sitting on the floor holding trims and trimming them.
  • 방망이로 빨래를 두드릴 때 나는 다듬질 소리는 어렸을 적 시골 할머니 댁의 향수를 불러일으켰다.
    The sound of trimming the laundry with a bat aroused the nostalgia of the country grandmother's house when she was a child.
  • 어떻게 오셨습니까?
    How did you get here?
    아내에게 주려고 하는데 다듬질에 쓰는 방망이 한 쌍을 사려고요.
    I'd like to give it to my wife, but i'd like to buy a pair of trimming bats.
Từ đồng nghĩa 다듬이: 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이., 다듬이질을 할 옷이나 옷감., 옷이나 옷감 등…
Từ đồng nghĩa 다듬이질: 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다듬질 (다듬질)
📚 Từ phái sinh: 다듬질하다: 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하다., 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드…

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124)