🌟 국가적 (國家的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국가적 (
국까적
)
📚 Từ phái sinh: • 국가(國家): 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직…
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 국가적 (國家的) @ Giải nghĩa
- 규장각 (奎章閣) : 조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다.
- 옥새 (玉璽) : 국가적 문서에 사용하는 옥으로 만든 도장.
🗣️ 국가적 (國家的) @ Ví dụ cụ thể
- 국가적 위기를 당하여 정부는 대통령의 발표를 준비하였다. [당하다 (當하다)]
- 이 방송국은 이번에 네트워크를 동원해 국가적 행사를 전국에 생중계로 방송하였다. [네트워크 (network)]
- 장군이 동해안 제해권을 지켜 준 덕분에 국가적 위기에서 벗어날 수 있었소. [제해권 (制海權)]
- 수질 오염이 더 이상 심각해지지 않도록 국가적 차원의 수질 보전 활동이 필요하다. [보전 (保全)]
- 지진으로 많은 사망자가 발생하다니 국가적 비극이 아닐 수 없다. [비극 (悲劇)]
- 국가적 소명. [소명 (召命)]
- 대통령은 경제 대국이라는 국가적 소명을 완수하기 위해 기업의 성장을 적극적으로 도왔다. [소명 (召命)]
- 국가적 영웅. [영웅 (英雄)]
- 전 세계에 고발된다면 국가적 망신이야. [고발되다 (告發되다)]
🌷 ㄱㄱㅈ: Initial sound 국가적
-
ㄱㄱㅈ (
관광지
)
: 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan. -
ㄱㄱㅈ (
관계자
)
: 어떤 일에 관계되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
갖가지
)
: 여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
경기장
)
: 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁금증
)
: 몹시 궁금한 마음.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò. -
ㄱㄱㅈ (
기관지
)
: 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119)