🌟 일치 (一致)

☆☆   Danh từ  

1. 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.

1. SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전원 일치.
    Power match.
  • 언행의 일치.
    Matching words and deeds.
  • 우연의 일치.
    Coincidence.
  • 의견의 일치.
    Consensus of opinion.
  • 이해의 일치.
    Consistency of understanding.
  • 일치가 되다.
    Consistency.
  • 일치를 보다.
    Find agreement.
  • 지도자는 말과 행동의 일치로 다른 사람에게 모범이 되어야 한다.
    A leader should set an example to others by matching words with actions.
  • 주민들은 쓰레기장 건립에 대한 의견 일치를 보지 못하고 회의를 끝마쳤다.
    The residents ended the meeting without agreement on the construction of the dump.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일치 (일치)
📚 Từ phái sinh: 일치되다(一致되다): 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞게 되다. 일치시키다(一致시키다): 비교되는 대상을 서로 다르지 않고 꼭 같게 하거나 들어맞게 하다. 일치하다(一致하다): 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞다.

🗣️ 일치 (一致) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76)