🌟 자매 (姊妹)

☆☆   Danh từ  

1. 언니와 여동생 사이.

1. CHỊ EM GÁI: Quan hệ giữa chị và em gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌍둥이 자매.
    Twin sisters.
  • 자매.
    Three sisters.
  • 사이가 좋은 자매.
    Sisters who get along well.
  • 자매 사이.
    Sisters.
  • 자매가 있다.
    I have a sister.
  • 나와 지수는 서로 많이 닮아서 같이 다니면 자매로 본다.
    Me and jisoo resemble each other a lot, so we see each other as sisters if we go around together.
  • 나와 여동생은 무엇이든 서로 이야기하고 마음을 나누는 사이좋은 자매이다.
    I and my sister are good sisters who talk to each other and share their minds in anything.
  • 혹시 자매가 있나요?
    Do you have any sisters?
    아니요, 하지만 저도 언니가 있으면 좋겠다는 생각을 항상 해요.
    No, but i always wish i had an older sister.
Từ tham khảo 형제(兄弟): 형과 남동생., 같은 부모에게서 태어났거나 길러진 자녀들., 기독교 신자들…

2. 같은 계통에 속하거나 서로 친선, 교류 등의 가까운 관계에 있음.

2. ANH EM, SỰ KẾT NGHĨA: Thuộc cùng một hệ thống hay có quan hệ giao lưu gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자매 대학.
    Sisterhood college.
  • 자매 도시.
    A sister city.
  • 자매 학교.
    A sister school.
  • 자매 회사.
    A sister company.
  • 자매를 맺다.
    Have a sister.
  • 우리 교회는 지방에 있는 교회들과 자매를 맺을 예정이다.
    Our church is going to have a sisterhood with the churches in the provinces.
  • 나는 다음 달 일본에 있는 자매 학교에 교환 학생으로 간다.
    I go to sister school in japan as an exchange student next month.
  • 이번 달 말에 워크숍이 있다고 들었어요.
    I heard there's a workshop later this month.
    네, 자매 관계에 있는 기관들과 함께 가는 거라고 합니다.
    Yeah, she's going with the agencies in her sisterhood.

3. 기독교 신자들끼리 여자 신자를 이르는 말.

3. Từ chỉ nữ tín đồ trong số các tín đồ Cơ Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자매를 만나다.
    Meet a sister.
  • 자매를 보살피다.
    Take care of one's sisters.
  • 자매를 사랑하다.
    Love sisters.
  • 자매를 아끼다.
    Cherish one's sister.
  • 자매를 위하다.
    For one's sister.
  • 신자들은 아픈 자매를 위해 기도했다.
    The faithful prayed for the sick sister.
  • 설교가 끝난 후 자매들로 이루어진 성가대의 찬양이 이어졌다.
    After the sermon, the praise of a choir of sisters continued.
  • 자매님, 정말 오랜만에 뵙네요.
    Sister, it's been a long time no see.
    네, 요즘 일이 바빠서 교회에 잘 나오지 못했어요.
    Yes, i've been busy with work lately, so i haven't been able to come to church.
Từ tham khảo 형제(兄弟): 형과 남동생., 같은 부모에게서 태어났거나 길러진 자녀들., 기독교 신자들…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자매 (자매)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  


🗣️ 자매 (姊妹) @ Giải nghĩa

🗣️ 자매 (姊妹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)