🌟
전달되다
(傳達 되다)
1.
사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
전달되는 경로.
The route that is passed on.
돈이 전달되다 .
Money is delivered.
쪽지가 전달되다 .
A note is delivered.
경찰에 전달되다 .
Be delivered to the police.
제대로 전달되다 .
Get it right.
어느 날 경찰 앞으로 사건의 단서가 될 사진 한 장이 전달되었다 .
One day, a photograph was delivered to the police, which would be a clue to the case.
우리가 쓰지 않는 학용품과 장난감이 어려운 나라의 어린이들에게 전달될 예정이다.
School supplies and toys that we don't use will be delivered to children in difficult countries.
♔
내가 그 사람에게 보낸 편지가 제대로 전달되지 않았나 봐.
I guess the letter i sent him didn't get through properly.
♕
왜, 아직 연락이 없어?
Why, you haven't heard back yet?
2.
내용이나 뜻이 전해져 알려지다.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
전달된 메시지.
Forwarded message.
소식이 전달되다 .
News is delivered.
정보가 전달되다 .
Information is delivered.
상부에 전달되다 .
Delivered to the top.
신속하게 전달되다 .
Delivered quickly.
굳이 말을 하지 않아도 그 사람을 향한 나의 마음이 전달되기 를 바랐다.
I did not have to say anything, but i hoped that my heart for him would be delivered.
요즘에는 인터넷을 통해 해외 스포츠 경기 상황이 실시간으로 전달되어 결과를 빠르게 알 수 있다.
Nowadays, the situation of overseas sports competitions is communicated in real time through the internet, so that the results can be quickly known.
♔
자네들은 왜 아무것도 안 하고 있지?
Why aren't you doing anything?
♕
저희는 따로 지시가 전달되기 전까지는 대기하라는 명을 받았습니다.
We were ordered to wait until further instructions were given.
3.
신호나 자극 등이 다른 곳에 보내지거나 전해지다.
3.
ĐƯỢC TRUYỀN TẢI :
Tín hiệu hay sự kích thích... được gửi hay chuyển sang nơi khác.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
전달된 신호.
The signal passed.
동력이 전달되다 .
Power transmitted.
자극이 전달되다 .
Stimulation transmitted.
진동이 전달되다 .
Vibration transmitted.
힘이 전달되다 .
Power is transferred.
가방 안에 있는 휴대 전화의 진동이 몸에 전달되었다 .
The vibration of the cell phone in the bag was transmitted to the body.
버스가 급정거하자 몸에 충격이 전달되어 중심을 잃고 말았다.
When the bus came to a sudden stop, the shock was transmitted to the body and lost its balance.
♔
이 장치를 통해 메시지를 주고받는다고요?
You're sending and receiving messages through this device?
♕
네, 이 장치는 전달된 신호를 원래의 메시지로 복구해 주거든요.
Yeah, this device restores the signal to the original message.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
전달되다
(전달되다
)
•
전달되다
(전달뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
전달되다
(傳達 되다)
@ Giải nghĩa
계획이나 소식, 또는 명령 등이 위에서 아래로 전달되다 .
일정한 범위 안에서 어떤 것이 차례로 전달되다 .
소식 등이 전달되다 .
높은 직위나 기관에서 보낸 명령이나 문서가 그보다 낮은 직위나 기관으로 전달되다 .
더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내려지거나 전달되다 .
🗣️
전달되다
(傳達 되다)
@ Ví dụ cụ thể
동으로 전달되다 .
신호가 전달되다 .
중추에 전달되다 .
파동이 전달되다 .
상명이 전달되다 .
왕명이 전달되다 .
감각 기관에 전달되다 .
수액이 전달되다 .
과장되어 전달되다 .
공문이 전달되다 .
🌷
전달되다
: 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
🌏 ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN, ĐƯỢC KHÁM : Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được bác sĩ phán đoán.
: 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
🌏 NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP : Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.
: 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다.
🌏 BỊ CHẤN ĐỘNG : Vật thể rung lên và lắc mạnh.
: 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다.
🌏 BỊ NGỘ ĐỘC : Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc.
: 중간에 멈추거나 그만두게 되다.
🌏 BỊ ĐÌNH CHỈ, BỊ GIÁN ĐOẠN : Bị dừng hay thôi giữa chừng.
: 양이 많아지거나 크기가 커지다.
🌏 ĐƯỢC GIA TĂNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG : Lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn.
: 잘리거나 끊어지다.
🌏 BỊ CẮT RỜI, BỊ CẮT ĐỨT : Bị cắt hoặc bị đứt đoạn.
: 기계 등이 움직여 일하다.
🌏 ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG, ĐƯỢC VẬN HÀNH : Máy móc… vận hành làm việc.
: 어떤 목적이나 방향으로 가르침을 받아 이끌어지다.
🌏 ĐƯỢC CHỈ ĐẠO, ĐƯỢC LÃNH ĐẠO : Được chỉ dạy và dẫn dắt theo hướng hay mục tiêu nào đó.
: 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN ĐI, ĐƯỢC GỬI ĐI : Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó.
: 엎어져 넘어지다.
🌏 BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO : Bị lật ngược và ngã.
: 어지럽게 흩어진 것이 가지런히 바로잡혀 정리되다.
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN : Cái lộn xộn, bừa bãi được sắp xếp một cách ngăn nắp.
: 필요한 돈이나 물건 등이 대어져 주어지다.
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC HUY ĐỘNG : Tiền bạc hay đồ vật... cần thiết được cấp cho.