🌟 전시 (展示)

☆☆   Danh từ  

1. 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음.

1. TRIỄN LÃM: Bày biện nhiều đồ vật ra và cho người khác xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 전시.
    A book exhibition.
  • 상품 전시.
    A display of goods.
  • 작품 전시.
    Exhibition of works.
  • 전시 공간.
    Exhibition space.
  • 전시 기간.
    Exhibition period.
  • 전시가 되다.
    Go on display.
  • 전시가 열리다.
    An exhibition is held.
  • 전시를 하다.
    Hold an exhibition.
  • 이 유적들은 국내 전시가 끝나면 다시 영국의 박물관으로 돌아간다.
    These ruins go back to the british museum after the domestic exhibition.
  • 같은 상품이라도 매장 내의 전시 방법이나 위치에 따라 판매량이 달라질 수 있다.
    Even the same product may vary in sales depending on the display method or location in the store.
  • 평일이라 미술관에 사람이 없을 줄 알았는데 손님이 아주 많네요.
    I thought there would be no one in the museum because it's a weekday, but there are so many customers.
    전시 기간이 짧아서 다들 시간을 내서 왔나 봐요.
    The exhibition period is short, so everyone must have taken the time to come here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시 (전ː시)
📚 Từ phái sinh: 전시되다(展示되다): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품이 한곳에 차려지다. 전시하다(展示하다): 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 전시 (展示) @ Giải nghĩa

🗣️ 전시 (展示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53)