🌟 (富)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 재산.

1. SỰ GIÀU CÓ: Tài sản nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 와 명예.
    Wealth and honor.
  • 를 누리다.
    Enjoy wealth.
  • 를 얻다.
    Get wealth.
  • 를 추구하다.
    Pursue wealth.
  • 를 축적하다.
    Accumulate wealth.
  • 그곳의 상인들은 해상 무역을 통해 를 축적해 왔다.
    Merchants there have accumulated wealth through sea trade.
  • 를 잃으면 조금 잃는 것이요, 명성을 잃으면 많이 잃은 것이요, 건강을 잃으면 전부를 잃는 것이다.
    If you lose wealth, you lose a little; if you lose a lot of fame, if you lose health, you lose everything.
  • 나는 나중에 돈을 많이 벌고 싶어.
    I want to make a lot of money later.
    그렇게 만 좇다 보면 정작 중요한 것을 놓칠 수 있어.
    If you follow wealth like that, you'll miss something really important.

2. 한 국가나 사회가 가지고 있는 자본, 생산물, 자원 등 재산의 전체.

2. TÀI SẢN: Toàn bộ tài sản như vốn, sản vật, tài nguyên… mà một quốc gia hay một xã hội đang nắm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 .
    The wealth of the state.
  • 의 분배.
    Distribution of wealth.
  • 의 재분배.
    Redistribution of wealth.
  • 의 불평등한 분배는 사회적인 갈등을 야기한다.
    The unequal distribution of wealth causes social conflict.
  • 능력 있는 인재는 한 회사의 를 형성하는 중요한 요소이다.
    Capable talent is an important factor in shaping a company's wealth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (부ː)
📚 Từ phái sinh: 부하다(富하다): 살림이나 형편이 넉넉하다., 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132)