🌟 주한 (駐韓)

Danh từ  

1. 외국의 관리나 기관, 군대로서 한국에 머물러 있거나 살고 있음.

1. SỰ LƯU TRÚ Ở HÀN QUỐC, SỰ ĐỒN TRÚ TẠI HÀN QUỐC, SỰ TRÚ ĐÓNG TẠI HÀN QUỐC: Việc quan chức, cơ quan hay quân đội của nước ngoài đang lưu trú hoặc sinh sống tại Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주한 공관.
    Diplomatic missions in korea.
  • 주한 공사.
    The korean legation.
  • 주한 미군.
    U.s. forces korea.
  • 주한 중국 대사.
    Chinese ambassador to korea.
  • 주한 외교 사절단.
    A diplomatic mission to korea.
  • 주한 미군의 철수 문제에 대해서는 사람들마다 의견이 각각 다르다.
    Everyone has different opinions on the withdrawal of u.s. troops from korea.
  • 주한 영국 대사와 한국의 장관들이 서로 모여 두 나라의 외교 관계에 대해 의논하였다.
    The british ambassador to korea and the ministers of south korea got together to discuss the diplomatic relations between the two countries.
  • 미국 비자를 받으려면 어디로 가야 하나요?
    Where should i go to get an american visa?
    주한 미국 대사관에 가면 비자를 신청할 수 있어요.
    You can apply for a visa at the u.s. embassy in korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주한 (주ː한)

📚 Annotation: '주한 ~'로 쓴다.

🗣️ 주한 (駐韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)