🌟 중년 (中年)

  Danh từ  

1. 마흔 살 전후의 나이. 또는 그 나이의 사람.

1. TRUNG NIÊN: Độ tuổi trên dưới bốn mươi tuổi. Hoặc người ở độ tuổi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중년 남자.
    Middle-aged man.
  • 중년 부인.
    Middle-aged lady.
  • 중년 신사.
    A middle-aged gentleman.
  • 중년의 운세.
    Middle-aged horoscope.
  • 중년이 되다.
    Become middle-aged.
  • 옆집에 사는 중년의 부부는 나이가 들어도 서로를 많이 아끼고 사랑한다.
    A middle-aged couple living next door care for and love each other a lot, even as they get older.
  • 그 선생님은 연세가 마흔이 넘었으므로 이제 갓 중년에 접어들었다고 볼 수 있다.
    The teacher is over forty, and it can be said that she is just in middle age.
  • 중년 남성에게 어울릴 만한 모자를 찾고 있는데요.
    I'm looking for a hat for a middle-aged man.
    이건 어떠세요?
    How about this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중년 (중년)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 중년 (中年) @ Giải nghĩa

🗣️ 중년 (中年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)