🌟 깁스 (Gips)

Danh từ  

1. 금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.

1. SỰ BÓ BỘT: Việc băng bó rồi phết thạch cao phủ lên để giữ cố định xương bị gãy hoặc bị rạn nứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깁스를 풀다.
    Untie the cast.
  • 깁스를 하다.
    Put on a cast.
  • 한 달간 깁스를 하다.
    One month cast.
  • 그 선수는 발목 부상을 당해서 다리에 깁스를 하고 있다.
    The player suffered an ankle injury and is wearing a cast on his leg.
  • 팔에 골절상을 입은 승규는 현재 깁스를 한 채 병원에 입원 중이다.
    Seung-gyu, with a fracture in his arm, is currently hospitalized with a cast.
  • 의사 선생님, 제 팔이 이제 괜찮은가요?
    Doctor, is my arm okay now?
    네. 이제 내일 병원에 오셔서 이 깁스를 풀면 되겠네요.
    Yeah. now you can come to the hospital tomorrow and take off this cast.
Từ đồng nghĩa 석고 붕대(石膏繃帶): 석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깁스 ()
📚 Từ phái sinh: 깁스하다(Gips하다): 치료를 목적으로 몸의 한 부분을 석고 붕대로 싸매다.
📚 Variant: 기부스 기브스


🗣️ 깁스 (Gips) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)