🌟 깁스 (Gips)

Danh từ  

1. 금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.

1. SỰ BÓ BỘT: Việc băng bó rồi phết thạch cao phủ lên để giữ cố định xương bị gãy hoặc bị rạn nứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깁스를 풀다.
    Untie the cast.
  • Google translate 깁스를 하다.
    Put on a cast.
  • Google translate 한 달간 깁스를 하다.
    One month cast.
  • Google translate 그 선수는 발목 부상을 당해서 다리에 깁스를 하고 있다.
    The player suffered an ankle injury and is wearing a cast on his leg.
  • Google translate 팔에 골절상을 입은 승규는 현재 깁스를 한 채 병원에 입원 중이다.
    Seung-gyu, with a fracture in his arm, is currently hospitalized with a cast.
  • Google translate 의사 선생님, 제 팔이 이제 괜찮은가요?
    Doctor, is my arm okay now?
    Google translate 네. 이제 내일 병원에 오셔서 이 깁스를 풀면 되겠네요.
    Yeah. now you can come to the hospital tomorrow and take off this cast.
Từ đồng nghĩa 석고 붕대(石膏繃帶): 석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.

깁스: plaster cast,ギブス,plâtre,vendaje enyesado,جبس,шохой, гипс,sự bó bột,การเข้าเฝือก, การใส่เฝือก,gips,гипсование; гипс,石膏绷带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깁스 ()
📚 Từ phái sinh: 깁스하다(Gips하다): 치료를 목적으로 몸의 한 부분을 석고 붕대로 싸매다.
📚 Variant: 기부스 기브스


🗣️ 깁스 (Gips) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)