🌟 외침

Danh từ  

1. 큰 소리를 지르는 일.

1. VIỆC REO HÒ, VIỆC HÔ TO: Việc la thật lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다급한 외침.
    An urgent cry.
  • 성난 외침.
    An angry cry.
  • 외침이 들리다.
    There's a shout.
  • 외침에 놀라다.
    Surprised by the cry.
  • 야구장은 응원하는 사람들의 노랫소리와 외침으로 들썩거렸다.
    The ballpark was agitated by the singing and shouting of the supporters.
  • 다급한 외침이 들려서 나가 보니 맞은편 건물에서 불이 나고 있었다.
    I heard an urgent cry, so i went out, and there was a fire in the building opposite building.

2. 강하게 주장하는 일.

2. VIỆC HÔ HÀO, VIỆC KÊU GỌI: Việc chủ trương một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주화의 외침.
    The cry for democratization.
  • 강력한 외침.
    A powerful cry.
  • 호소력 짙은 외침.
    Appealing cry.
  • 외침이 일다.
    Shout.
  • 외침이 터져 나오다.
    A cry bursts out.
  • 외침에 동조하다.
    Agree to a cry.
  • 어머니의 강력한 외침을 받아들여 우리 가족들은 집안일을 서로 나눠 한다.
    Accepting my mother's strong cry, my family shares the housework with each other.
  • 쓰레기를 줄이자는 외침에 동조하여 나도 일회용품의 사용을 줄이려고 한다.
    I'm trying to reduce the use of disposable products in line with the cry for less trash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외침 (외침) 외침 (웨침)


🗣️ 외침 @ Giải nghĩa

🗣️ 외침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103)