🌟 개시하다 (開始 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개시하다 (
개시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개시(開始): 행동이나 일 등을 처음 시작함.
🗣️ 개시하다 (開始 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지상전을 개시하다. [지상전 (地上戰)]
- 시판을 개시하다. [시판 (市販)]
- 공격을 개시하다. [공격 (攻擊)]
- 침공을 개시하다. [침공 (侵攻)]
- 행동을 개시하다. [행동 (行動)]
- 진격을 개시하다. [진격 (進擊)]
- 포격을 개시하다. [포격 (砲擊)]
- 총공격을 개시하다. [총공격 (總攻擊)]
- 공습을 개시하다. [공습 (空襲)]
- 재수사를 개시하다. [재수사 (再搜査)]
- 즉각 개시하다. [즉각 (卽刻)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 개시하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138)