🌟 개시하다 (開始 하다)

Động từ  

1. 행동이나 일 등을 처음 시작하다.

1. BẮT ĐẦU, TIẾN HÀNH: Bắt đầu một việc hay một hành động nào đó lần đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격을 개시하다.
    Launch an attack.
  • 교섭을 개시하다.
    Open negotiations.
  • 방송을 개시하다.
    Initiate broadcasting.
  • 사업을 개시하다.
    Start a business.
  • 서비스를 개시하다.
    Initiate service.
  • 작전을 개시하다.
    Initiate an operation.
  • 진료를 개시하다.
    Initiate medical treatment.
  • 행동을 개시하다.
    Initiate action.
  • 우리의 작전은 적군에게 먼저 공격을 개시하는 것이다.
    Our operation is to launch an attack on the enemy first.
  • 두 나라의 대표가 만나 무역에 관한 협상을 개시했다.
    Representatives of the two countries met to open negotiations on trade.
  • 사건의 진실을 밝히기 위한 특별 조사 팀이 구성되었다면서요?
    I heard a special investigation team was formed to reveal the truth of the case.
    네, 내일부터 본격적으로 활동을 개시한다고 합니다.
    Yes, they're going to start their activities tomorrow.
Từ trái nghĩa 종료하다(終了하다): 어떤 행동이나 일이 끝나다. 또는 행동이나 일을 끝마치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개시하다 (개시하다)
📚 Từ phái sinh: 개시(開始): 행동이나 일 등을 처음 시작함.

🗣️ 개시하다 (開始 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138)