🌟 개시하다 (開始 하다)

Động từ  

1. 행동이나 일 등을 처음 시작하다.

1. BẮT ĐẦU, TIẾN HÀNH: Bắt đầu một việc hay một hành động nào đó lần đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격을 개시하다.
    Launch an attack.
  • Google translate 교섭을 개시하다.
    Open negotiations.
  • Google translate 방송을 개시하다.
    Initiate broadcasting.
  • Google translate 사업을 개시하다.
    Start a business.
  • Google translate 서비스를 개시하다.
    Initiate service.
  • Google translate 작전을 개시하다.
    Initiate an operation.
  • Google translate 진료를 개시하다.
    Initiate medical treatment.
  • Google translate 행동을 개시하다.
    Initiate action.
  • Google translate 우리의 작전은 적군에게 먼저 공격을 개시하는 것이다.
    Our operation is to launch an attack on the enemy first.
  • Google translate 두 나라의 대표가 만나 무역에 관한 협상을 개시했다.
    Representatives of the two countries met to open negotiations on trade.
  • Google translate 사건의 진실을 밝히기 위한 특별 조사 팀이 구성되었다면서요?
    I heard a special investigation team was formed to reveal the truth of the case.
    Google translate 네, 내일부터 본격적으로 활동을 개시한다고 합니다.
    Yes, they're going to start their activities tomorrow.
Từ trái nghĩa 종료하다(終了하다): 어떤 행동이나 일이 끝나다. 또는 행동이나 일을 끝마치다.

개시하다: begin;  open; start; initiate,かいしする【開始する】。スタートする。ちゃくしゅする【着手する】,commencer, amorcer, se mettre à, entamer, engager,iniciar labores,يبدأ لأوّل مرّة,эхлэх, нээх,bắt đầu, tiến hành,เริ่ม, เริ่มต้น, เริ่มลงมือทำ, เริ่มลงมือ, เริ่มงาน,memulai,начинать; открывать; приступать,开始,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개시하다 (개시하다)
📚 Từ phái sinh: 개시(開始): 행동이나 일 등을 처음 시작함.

🗣️ 개시하다 (開始 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67)