🌟 웃음소리

☆☆   Danh từ  

1. 웃는 소리.

1. TIẾNG CƯỜI: Tiếng cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쾌한 웃음소리.
    A cheerful laugh.
  • 유쾌한 웃음소리.
    A merry laugh.
  • 호탕한 웃음소리.
    A loud laugh.
  • 웃음소리가 그치다.
    Laughter stops.
  • 웃음소리가 끊이지 않다.
    Laughter never ceases.
  • 웃음소리가 나다.
    Laughter.
  • 웃음소리가 들리다.
    I hear laughter.
  • 웃음소리가 터지다.
    Laughter explodes.
  • 울음소리를 듣다.
    Listen to the cry.
  • 화목한 우리 집은 언제나 웃음소리가 끊이지 않는다.
    Our harmonious home is always full of laughter.
  • 두 노인만 사시는 집에서 웃음소리가 들리는 때는 손자, 손녀가 온 날이다.
    When i hear laughter in a house where only two elderly people live, it is the day my grandson and granddaughter come.
Từ trái nghĩa 울음소리: 우는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃음소리 (우슴쏘리)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Tâm lí  


🗣️ 웃음소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 웃음소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)