🌟 거름

Danh từ  

1. 식물이 잘 자라도록 땅에 뿌리거나 섞는 물질.

1. PHÂN BÓN: Chất tan trong đất hoặc được rải xuống đất để cho thực vật lớn nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농작물의 거름.
    The manure of crops.
  • 거름 더미.
    Manure pile.
  • 거름이 되다.
    Become manure.
  • 거름을 뿌리다.
    Spray manure.
  • 거름을 치다.
    Manure.
  • 거름으로 쓰다.
    Write in manure.
  • 농부가 가축의 배설물을 농작물의 거름으로 사용하였다.
    The farmer used livestock excrement as manure for the crops.
  • 거름이 썩어 땅에 잘 흡수되면 논의 곡식들이 더 잘 자란다.
    When manure rotates and is absorbed well into the ground, the rice paddies grow better.
  • 이게 무슨 냄새야?
    What's this smell?
    요즘 한창 밭에 거름을 주는 시기라 거름 냄새가 나나 본데?
    It must smell like manure because of the manure season.
Từ tham khảo 비료(肥料): 농사를 지을 때 땅을 기름지게 만들어 식물이 잘 자라게 하려고 뿌리는 물질.

2. 무엇이 잘 되게 돕는 밑바탕.

2. NỀN MÓNG: Nền tảng cơ bản giúp cho điều gì đó được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화의 거름.
    The manure of culture.
  • 역사의 거름.
    The manure of history.
  • 평화의 거름.
    Manure of peace.
  • 거름이 되다.
    Become manure.
  • 거름으로 삼다.
    Make manure.
  • 잘 보완한 실수는 성공의 거름이 될 수 있다.
    Well-complemented mistakes can be the manure of success.
  • 선생님이 학생들에게 더 좋은 사회를 만들기 위한 좋은 거름으로 살 것을 당부하였다.
    The teacher asked students to live as a good manure to make a better society.
  • 아빠, 오늘 학교에서 독립투사들이 한 일에 대해 배웠어요.
    Dad, i learned what independence fighters did at school today.
    그랬니? 그분들이 한 일이 지금 우리 역사의 거름이 된 것이란다.
    Did you? what they have done has become the manure of our history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거름 (거름)
📚 Từ phái sinh: 거름하다: 거름을 주다.


🗣️ 거름 @ Giải nghĩa

🗣️ 거름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)