🌟 가결 (可決)

Danh từ  

1. 회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정함.

1. SỰ THÔNG QUA: Việc công nhận và quyết định vấn đề được đề xuất trong cuộc họp là tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안건의 가결.
    The passage of an agenda.
  • 가결이 되다.
    Passed.
  • 가결을 보다.
    See the pass.
  • 가결을 선포하다.
    Declare a vote.
  • 가결을 하다.
    Pass.
  • 가결로 결정되다.
    Be decided by a vote.
  • 모든 의원들이 목소리를 높여 안건의 가결에 반대하였다.
    All the members raised their voices against the passage of the bill.
  • 과반수의 의원들이 찬성한 안건들은 곧바로 가결로 처리되었다.
    The bills approved by the majority of the members of the national assembly were immediately passed.
  • 우리가 제시한 안이 가결만 된다면 내일부터 당장 일이 시작된다.
    If our proposal is approved, work will begin tomorrow.
  • 가결에 찬성하는 사람들이 많겠습니까?
    Would there be many in favor of the vote?
    글쎄요. 투표 결과를 지켜봐야 알 수 있을 것 같습니다.
    Well. we'll have to wait and see the result of the vote.
Từ trái nghĩa 부결(否決): 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정함. 또는 그런 결정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가결 (가ː결)
📚 Từ phái sinh: 가결되다(可決되다): 회의에 제출된 안건이 좋다고 인정되어 결정되다. 가결하다(可決하다): 회의에 제출된 안건을 좋다고 인정하여 결정하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)