🌟 고국 (故國)

☆☆   Danh từ  

1. 남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'.

1. CỐ HƯƠNG, CỐ QUỐC, TỔ QUỐC: Đất nước mà những người đi sang đất nước khác nói về quê hương của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고국의 땅.
    Land of the motherland.
  • 고국의 소식.
    News of home country.
  • 고국의 음식.
    Food from the homeland.
  • 고국을 다녀가다.
    Visit one's home country.
  • 고국을 떠나다.
    Leave home country.
  • 고국을 방문하다.
    Visit one's home country.
  • 고국을 찾다.
    Find one's home country.
  • 고국에 오다.
    Come home.
  • 고국으로 돌아가다.
    Return to home country.
  • 그 여행객은 해외에서 고국 동포를 만나서 정말 반가웠다.
    The traveler was really glad to meet his native compatriots abroad.
  • 해외에서 오랫동안 생활한 지수는 떠나온 고국이 그리워서 병에 걸릴 것 같았다.
    Jisoo, who had lived abroad for a long time, was sick because she missed her homeland.
  • 해외의 유명한 운동선수가 고국에 있는 국민의 응원에 감사하다는 말을 전하였다.
    A famous athlete from abroad thanked the people in his home country for their support.
Từ đồng nghĩa 조국(祖國): 조상 때부터 대대로 살던 나라., 자기의 국적이 속해 있는 나라.
Từ tham khảo 본국(本國): 자기의 국적이 있는 나라., 식민지나 피보호국이 아닌 지배국이나 보호국.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고국 (고ː국) 고국이 (고ː구기) 고국도 (고ː국또) 고국만 (고ː궁만)
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc  

🗣️ 고국 (故國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)