🌟 지켜보다

☆☆   Động từ  

1. 사물이나 모습 등을 주의를 기울여 보다.

1. LIẾC NHÌN: Nhìn hình dáng hay gương mặt ai đó theo hướng nghiêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행동을 지켜보다.
    Watch one's behavior.
  • 가만히 지켜보다.
    Keep an eye on.
  • 몰래 지켜보다.
    To watch secretly.
  • 유심히 지켜보다.
    Watch closely.
  • 의심스럽게 지켜보다.
    Watching suspiciously.
  • 나는 어머니가 요리하는 모습을 가만히 지켜봤다.
    I watched my mother cook quietly.
  • 선생님은 우리들이 만든 작품을 유심히 지켜보셨다.
    The teacher closely watched our work.
  • 심사 위원들이 지켜보는 가운데 그는 연주를 시작했다.
    With the judges watching, he began to play.
  • 짐 옮기는 걸 지켜보지만 말고 좀 도와줘.
    Don't just watch me move my luggage, help me.
    알았어, 도와줄게.
    Okay, i'll help you.

2. 어떤 일이 진행되는 과정을 주의 깊게 살피다.

2. XEM XÉT: Chú ý nhiều đến quá trình mà việc nào đó được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 지켜보다.
    Watch the result.
  • 경과를 지켜보다.
    Watch the progress.
  • 변화를 지켜보다.
    Watch the change.
  • 상황을 지켜보다.
    Watch the situation.
  • 효과를 지켜보다.
    Watch the effect.
  • 얼마나 약의 효과가 좋은지는 지켜봐야 알 것 같다.
    We'll see how well the drugs work.
  • 우리는 설문 조사 결과를 지켜본 다음에 대책을 세우기로 했다.
    We decided to look at the results of the survey and then take countermeasures.
  • 승규는 오디션의 결과가 빨리 알고 싶었지만, 침착하게 결과를 지켜보기로 했다.
    Seung-gyu wanted to know the results of the audition quickly, but decided to calmly watch the results.
  • 언제쯤 퇴원을 할 수 있을까요?
    When can i be discharged?
    일단은 수술 후에 경과를 지켜봅시다.
    Let's wait and see what's going on after the surgery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지켜보다 (지켜보다) 지켜보아 () 지켜보니 ()


🗣️ 지켜보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지켜보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)