🌟 직선 (直線)

☆☆   Danh từ  

1. 굽지 않은 곧은 선.

1. ĐƯỜNG THẲNG: Đường thẳng tắp không cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직선 거리.
    Straight distance.
  • 직선 도로.
    A straight road.
  • 직선 방향.
    Straight direction.
  • 직선을 긋다.
    Draw a straight line.
  • 직선으로 향하다.
    Head straight.
  • 종이에 가로와 세로를 직선으로 그어서 표를 만들었다.
    Made a table by drawing horizontal and vertical lines on paper.
  • 고속도로에서는 차들이 빠른 속도로 달리기 때문에 도로가 직선인 것이 좋다.
    It's good to have a straight road on the highway because cars run at high speeds.
  • 화장실이 멀리 있나요?
    Is the bathroom far away?
    아니요, 화장실은 여기에서 직선 거리로 십여 미터밖에 안 돼요.
    No, the bathroom is only a dozen meters straight from here.
Từ tham khảo 곡선(曲線): 곧지 않고 굽은 선.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직선 (직썬)
📚 Từ phái sinh: 직선적(直線的): 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은., 꾸미거나 숨기지 않고 있는 그대… 직선적(直線的): 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것., 꾸미거나 숨기지 않고 있는 …


🗣️ 직선 (直線) @ Giải nghĩa

🗣️ 직선 (直線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)