🌟 짐작 (斟酌)

☆☆   Danh từ  

1. 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.

1. SỰ SUY ĐOÁN, SỰ PHỎNG ĐOÁN: Sự phỏng đoán, suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장의 짐작.
    The boss's guess.
  • 얼토당토않은 짐작.
    A wild guess.
  • 틀린 짐작.
    A wrong guess.
  • 짐작이 가다.
    I can guess.
  • 짐작이 맞다.
    Guess right.
  • 짐작을 못하다.
    Can't guess.
  • 짐작에 맡기다.
    Leave to guess.
  • 그가 도대체 무엇을 원하는지 짐작이 안 간다.
    I can't guess what he wants on earth.
  • 승규가 진심을 말하지 않았다면 나는 그의 마음을 짐작조차 못 했을 것이다.
    If seung-gyu hadn't spoken his truth, i wouldn't have guessed his mind.
  • 도대체 사람들이 얼마나 온 걸까?
    How many people have come?
    짐작에는 백 명 정도가 모인 것 같은데.
    I guess we've got about a hundred people together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐작 (짐작) 짐작이 (짐자기) 짐작도 (짐작또) 짐작만 (짐장만)
📚 Từ phái sinh: 짐작되다(斟酌되다): 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다. 짐작하다(斟酌하다): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 짐작 (斟酌) @ Giải nghĩa

🗣️ 짐작 (斟酌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)