🌟 짐작 (斟酌)

☆☆   Danh từ  

1. 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.

1. SỰ SUY ĐOÁN, SỰ PHỎNG ĐOÁN: Sự phỏng đoán, suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장의 짐작.
    The boss's guess.
  • Google translate 얼토당토않은 짐작.
    A wild guess.
  • Google translate 틀린 짐작.
    A wrong guess.
  • Google translate 짐작이 가다.
    I can guess.
  • Google translate 짐작이 맞다.
    Guess right.
  • Google translate 짐작을 못하다.
    Can't guess.
  • Google translate 짐작에 맡기다.
    Leave to guess.
  • Google translate 그가 도대체 무엇을 원하는지 짐작이 안 간다.
    I can't guess what he wants on earth.
  • Google translate 승규가 진심을 말하지 않았다면 나는 그의 마음을 짐작조차 못 했을 것이다.
    If seung-gyu hadn't spoken his truth, i wouldn't have guessed his mind.
  • Google translate 도대체 사람들이 얼마나 온 걸까?
    How many people have come?
    Google translate 짐작에는 백 명 정도가 모인 것 같은데.
    I guess we've got about a hundred people together.

짐작: estimation,おしはかり【推し量り】。すいりょう【推量】。すいそく【推測】,supposition, conjecture, présomption, induction,conjetura, suposición, hipótesis,تخمين,таавар, таамаг, тааварлах, таамаглах,sự suy đoán, sự phỏng đoán,การเดา, การคาดหมาย, การคาดคะเน, การสันนิษฐาน, การอนุมาน, การประมาณการ,dugaan, terkaan,предположение; догадка,估计,估量,估摸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐작 (짐작) 짐작이 (짐자기) 짐작도 (짐작또) 짐작만 (짐장만)
📚 Từ phái sinh: 짐작되다(斟酌되다): 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다. 짐작하다(斟酌하다): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 짐작 (斟酌) @ Giải nghĩa

🗣️ 짐작 (斟酌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)