🌟 짐작 (斟酌)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짐작 (
짐작
) • 짐작이 (짐자기
) • 짐작도 (짐작또
) • 짐작만 (짐장만
)
📚 Từ phái sinh: • 짐작되다(斟酌되다): 사정이나 형편 등이 어림잡아 생각되다. • 짐작하다(斟酌하다): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 짐작 (斟酌) @ Giải nghĩa
- 어림 : 짐작하여 대강 헤아림. 또는 그런 셈이나 짐작.
🗣️ 짐작 (斟酌) @ Ví dụ cụ thể
- 깜깜절벽으로 짐작 못하다. [깜깜절벽 (깜깜絕壁)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 짐작
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)