🌟 검지 (검 指)

Danh từ  

1. 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.

1. NGÓN TAY TRỎ: Ngón tay nằm giữa ngón tay cái và ngón tay giữa. Ngón tay thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검지 끝.
    End of index finger.
  • 엄지와 검지.
    Thumb and index finger.
  • 검지를 사용하다.
    Use the index finger.
  • 검지를 이용하다.
    Use one's index finger.
  • 검지로 만지다.
    Touch with the index finger.
  • 검지로 가리키다.
    Point with the index finger.
  • 나는 바느질을 하다가 검지를 바늘로 찔렀다.
    I pricked my index finger with a needle while sewing.
  • 신호와 동시에 군인들이 검지로 방아쇠를 당겨 총을 발사했다.
    At the same time as the signal, the soldiers pulled the trigger with their index finger and fired.
  • 내가 길을 묻자 승규는 대답도 하지 않고 검지로 방향을 가리켰다.
    When i asked for directions, seung-gyu didn't answer and pointed the direction with his index finger.
  • 지수야, 검지 손가락에 못 보던 반지를 꼈네? 예쁘다.
    Jisoo, you're wearing a ring on your index finger. it's.
    고마워. 예쁘기에 하나 샀지.
    Thank you. i bought one because it was pretty.
Từ đồng nghĩa 인지(人指): 엄지손가락과 가운뎃손가락의 사이에 있는 둘째 손가락.
Từ đồng nghĩa 집게손가락: 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검지 (검ː지)

🗣️ 검지 (검 指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)