🌟

  Danh từ  

1. 면과 면 또는 선과 선이 포개진 상태. 또는 그러한 상태로 된 것.

1. LỚP, THỚ, TẦNG, LƯỢT: Trạng thái các mặt hoặc các đường được (bị) chồng lên nhau, hoặc vật thể có trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으로 된 창문.
    A double window.
  • 으로 꼰 실.
    Double twisting thread.
  • 으로 끼다.
    Join in layers.
  • 으로 둘러싸다.
    Surrounded in layers.
  • 으로 보이다.
    Appear in layers.
  • 오래된 폐가의 가구들은 먼지가 으로 쌓여 있었다.
    The furniture of the old abandoned house was covered with dust.
  • 추운 겨울날 사람들이 옷을 으로 껴입고 조심스레 눈길을 걸어간다.
    On a cold winter day, people bundle up and walk carefully through their eyes.
  • 창문 사이로 바람이 전혀 새어 들어오지 않군요.
    There's no air leaking through the windows.
    네, 창문을 으로 설치했거든요.
    Yes, i've got the windows stacked.

2. 비슷한 일이나 상황이 거듭됨.

2. HẾT LẦN NÀY ĐẾN LẦN KHÁC, DỒN DẬP, LẠI THÊM: Tình huống hay công việc tương tự được (bị) lặp đi lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부담을 으로 지다.
    Overlay the burden.
  • 불행이 으로 닥치다.
    Misfortunes run into one another.
  • 으로 덮치다.
    Strike in layers.
  • 으로 맞다.
    Get hit in layers.
  • 으로 일어나다.
    Happens in layers.
  • 득남과 승진 등 으로 찾아온 경사 덕분에 온 집안이 잔치 분위기이다.
    The whole family is in a festive mood thanks to a series of events, including the birth of a son and promotion.
  • 마을에 역병이 돈 지 얼마 되지 않아 태풍까지 으로 겹쳐 피해가 막심하다.
    Not long after the plague hit the village, the typhoon overlapped and the damage was severe.
  • 안 좋은 일이 으로 일어나서 힘들어요.
    I'm having a hard time because bad things happened in layers.
    저런, 이젠 좋은 일들만 계속 생길 거예요.
    Well, now only good things will keep happening.

3. 면과 면 또는 선과 선이 앞의 수만큼 거듭됨을 나타내는 말.

3. LỚP, THỚ, TẦNG, LƯỢT: Từ chỉ các mặt hoặc các đường được (bị) lặp lại bằng với con số đứng trước nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Two layers.
  • 서너 .
    Three or four layers.
  • .
    Three layers.
  • 수십 .
    Dozens of layers.
  • 여러 .
    Multiple layers.
  • 사내들은 그 남자가 도망가지 못하도록 손목을 밧줄로 여러 묶었다.
    The men tied up their wrists several times with ropes to prevent the man from running away.
  • 아버지께서 퇴근길에 여러 으로 포장된 선물 꾸러미를 사 들고 오셨다.
    On my way home from work, my father brought me a package of gifts packed in layers.
  • 도자기를 그냥 가져가면 표면에 흠이 생길 것 같아.
    I think if you just take the pottery away, you'll get a scratch on the surface.
    그럼 신문지로 몇 싸야겠군.
    Then i'll have to wrap a few layers of newspaper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 겹이 (겨비) 겹도 (겹또) 겹만 (겸만)

📚 Annotation: 주로 '겹으로'로 쓴다.

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)